DVV DVV/S Mica-S Liên hệ đặt mua hàng Click download pdf bảng giá ls vina
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
DVV-S 2x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
45,000 |
2 |
DVV-S 2x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
50,000 |
3 |
DVV-S 2x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
58,000 |
4 |
DVV-S 2x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
61,000 |
5 |
DVV-S 2x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
85,000 |
6 |
DVV-S 3x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
67,500 |
7 |
DVV-S 3x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
75,000 |
8 |
DVV-S 3x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
87,000 |
9 |
DVV-S 3x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
91,500 |
10 |
DVV-S 3x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
127,500 |
11 |
DVV-S 4x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
90,000 |
12 |
DVV-S 4x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
100,000 |
13 |
DVV-S 4x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
116,000 |
14 |
DVV-S 4x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
122,000 |
15 |
DVV-S 4x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
170,000 |
16 |
DVV-S 5x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
112,500 |
17 |
DVV-S 5x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
125,000 |
18 |
DVV-S 5x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
145,000 |
19 |
DVV-S 5x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
152,500 |
20 |
DVV-S 5x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
212,500 |
21 |
DVV-S 6x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x0.75 |
m |
LS Vina |
135,000 |
22 |
DVV-S 6x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.0 |
m |
LS Vina |
150,000 |
23 |
DVV-S 6x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.25 |
m |
LS Vina |
174,000 |
24 |
DVV-S 6x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x1.5 |
m |
LS Vina |
183,000 |
25 |
DVV-S 6x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 6x2.5 |
m |
LS Vina |
255,000 |
26 |
DVV-S 7x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x0.75 |
m |
LS Vina |
157,500 |
27 |
DVV-S 7x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.0 |
m |
LS Vina |
175,000 |
28 |
DVV-S 7x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.25 |
m |
LS Vina |
203,000 |
29 |
DVV-S 7x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x1.5 |
m |
LS Vina |
213,500 |
30 |
DVV-S 7x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 7x2.5 |
m |
LS Vina |
297,500 |
31 |
DVV-S 8x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x0.75 |
m |
LS Vina |
180,000 |
32 |
DVV-S 8x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.0 |
m |
LS Vina |
200,000 |
33 |
DVV-S 8x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.25 |
m |
LS Vina |
232,000 |
34 |
DVV-S 8x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x1.5 |
m |
LS Vina |
244,000 |
35 |
DVV-S 8x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 8x2.5 |
m |
LS Vina |
340,000 |
36 |
DVV-S 9x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x0.75 |
m |
LS Vina |
202,500 |
37 |
DVV-S 9x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.0 |
m |
LS Vina |
225,000 |
38 |
DVV-S 9x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.25 |
m |
LS Vina |
261,000 |
39 |
DVV-S 9x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x1.5 |
m |
LS Vina |
274,500 |
40 |
DVV-S 9x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 9x2.5 |
m |
LS Vina |
382,500 |
41 |
DVV-S 10x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x0.75 |
m |
LS Vina |
225,000 |
42 |
DVV-S 10x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.0 |
m |
LS Vina |
250,000 |
43 |
DVV-S 10x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.25 |
m |
LS Vina |
290,000 |
44 |
DVV-S 10x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x1.5 |
m |
LS Vina |
305,000 |
45 |
DVV-S 10x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 10x2.5 |
m |
LS Vina |
425,000 |
46 |
DVV-S 12x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x0.75 |
m |
LS Vina |
270,000 |
47 |
DVV-S 12x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.0 |
m |
LS Vina |
300,000 |
48 |
DVV-S 12x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.25 |
m |
LS Vina |
348,000 |
49 |
DVV-S 12x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x1.5 |
m |
LS Vina |
366,000 |
50 |
DVV-S 12x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 12x2.5 |
m |
LS Vina |
510,000 |
51 |
DVV-S 14x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x0.75 |
m |
LS Vina |
315,000 |
52 |
DVV-S 14x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.0 |
m |
LS Vina |
350,000 |
53 |
DVV-S 14x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.25 |
m |
LS Vina |
406,000 |
54 |
DVV-S 14x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x1.5 |
m |
LS Vina |
427,000 |
55 |
DVV-S 14x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 14x2.5 |
m |
LS Vina |
595,000 |
56 |
DVV-S 15x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x0.75 |
m |
LS Vina |
337,500 |
57 |
DVV-S 15x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.0 |
m |
LS Vina |
375,000 |
58 |
DVV-S 15x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.25 |
m |
LS Vina |
435,000 |
59 |
DVV-S 15x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x1.5 |
m |
LS Vina |
457,500 |
60 |
DVV-S 15x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 15x2.5 |
m |
LS Vina |
637,500 |
61 |
DVV-S 16x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x0.75 |
m |
LS Vina |
360,000 |
62 |
DVV-S 16x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.0 |
m |
LS Vina |
400,000 |
63 |
DVV-S 16x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.25 |
m |
LS Vina |
464,000 |
64 |
DVV-S 16x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x1.5 |
m |
LS Vina |
488,000 |
65 |
DVV-S 16x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 16x2.5 |
m |
LS Vina |
680,000 |
66 |
DVV-S 19x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x0.75 |
m |
LS Vina |
427,500 |
67 |
DVV-S 19x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.0 |
m |
LS Vina |
475,000 |
68 |
DVV-S 19x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.25 |
m |
LS Vina |
551,000 |
69 |
DVV-S 19x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x1.5 |
m |
LS Vina |
579,500 |
70 |
DVV-S 19x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 19x2.5 |
m |
LS Vina |
807,500 |
71 |
DVV-S 20x0.75 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x0.75 |
m |
LS Vina |
450,000 |
72 |
DVV-S 20x1.0 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.0 |
m |
LS Vina |
500,000 |
73 |
DVV-S 20x1.25 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.25 |
m |
LS Vina |
580,000 |
74 |
DVV-S 20x1.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x1.5 |
m |
LS Vina |
610,000 |
75 |
DVV-S 20x2.5 |
Cáp điều khiển chống nhiễu 20x2.5 |
m |
LS Vina |
850,000 |
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/Mica/PVC/PVC-S hoặc Cu/Mica/PVC/PVC-Sb ký hiệu Mica-S hoặc Mica-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
Mica-S 2x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
67,500 |
2 |
Mica-S 2x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
75,000 |
3 |
Mica-S 2x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
87,000 |
4 |
Mica-S 2x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
91,500 |
5 |
Mica-S 2x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
127,500 |
6 |
Mica-S 3x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
101,250 |
7 |
Mica-S 3x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
112,500 |
8 |
Mica-S 3x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
130,500 |
9 |
Mica-S 3x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
137,250 |
10 |
Mica-S 3x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
191,250 |
11 |
Mica-S 4x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x0.75 |
m |
LS Vina |
135,000 |
12 |
Mica-S 4x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.0 |
m |
LS Vina |
150,000 |
13 |
Mica-S 4x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.25 |
m |
LS Vina |
174,000 |
14 |
Mica-S 4x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x1.5 |
m |
LS Vina |
183,000 |
15 |
Mica-S 4x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 2x2.5 |
m |
LS Vina |
255,000 |
16 |
Mica-S 5x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x0.75 |
m |
LS Vina |
168,750 |
17 |
Mica-S 5x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.0 |
m |
LS Vina |
187,500 |
18 |
Mica-S 5x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.25 |
m |
LS Vina |
217,500 |
19 |
Mica-S 5x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x1.5 |
m |
LS Vina |
228,750 |
20 |
Mica-S 5x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 3x2.5 |
m |
LS Vina |
318,750 |
21 |
Mica-S 6x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x0.75 |
m |
LS Vina |
202,500 |
22 |
Mica-S 6x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.0 |
m |
LS Vina |
225,000 |
23 |
Mica-S 6x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.25 |
m |
LS Vina |
261,000 |
24 |
Mica-S 6x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x1.5 |
m |
LS Vina |
274,500 |
25 |
Mica-S 6x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 6x2.5 |
m |
LS Vina |
382,500 |
26 |
Mica-S 7x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x0.75 |
m |
LS Vina |
236,250 |
27 |
Mica-S 7x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.0 |
m |
LS Vina |
262,500 |
28 |
Mica-S 7x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.25 |
m |
LS Vina |
304,500 |
29 |
Mica-S 7x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x1.5 |
m |
LS Vina |
320,250 |
30 |
Mica-S 7x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 7x2.5 |
m |
LS Vina |
446,250 |
31 |
Mica-S 8x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x0.75 |
m |
LS Vina |
270,000 |
32 |
Mica-S 8x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.0 |
m |
LS Vina |
300,000 |
33 |
Mica-S 8x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.25 |
m |
LS Vina |
348,000 |
34 |
Mica-S 8x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x1.5 |
m |
LS Vina |
366,000 |
35 |
Mica-S 8x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 8x2.5 |
m |
LS Vina |
510,000 |
36 |
Mica-S 9x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x0.75 |
m |
LS Vina |
303,750 |
37 |
Mica-S 9x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.0 |
m |
LS Vina |
337,500 |
38 |
Mica-S 9x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.25 |
m |
LS Vina |
391,500 |
39 |
Mica-S 9x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x1.5 |
m |
LS Vina |
411,750 |
40 |
Mica-S 9x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 9x2.5 |
m |
LS Vina |
573,750 |
41 |
Mica-S 10x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x0.75 |
m |
LS Vina |
337,500 |
42 |
Mica-S 10x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.0 |
m |
LS Vina |
375,000 |
43 |
Mica-S 10x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.25 |
m |
LS Vina |
435,000 |
44 |
Mica-S 10x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x1.5 |
m |
LS Vina |
457,500 |
45 |
Mica-S 10x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 10x2.5 |
m |
LS Vina |
637,500 |
46 |
Mica-S 12x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x0.75 |
m |
LS Vina |
405,000 |
47 |
Mica-S 12x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.0 |
m |
LS Vina |
450,000 |
48 |
Mica-S 12x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.25 |
m |
LS Vina |
522,000 |
49 |
Mica-S 12x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x1.5 |
m |
LS Vina |
549,000 |
50 |
Mica-S 12x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 12x2.5 |
m |
LS Vina |
765,000 |
51 |
Mica-S 14x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x0.75 |
m |
LS Vina |
472,500 |
52 |
Mica-S 14x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.0 |
m |
LS Vina |
525,000 |
53 |
Mica-S 14x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.25 |
m |
LS Vina |
609,000 |
54 |
Mica-S 14x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x1.5 |
m |
LS Vina |
640,500 |
55 |
Mica-S 14x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 14x2.5 |
m |
LS Vina |
892,500 |
56 |
Mica-S 15x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x0.75 |
m |
LS Vina |
506,250 |
57 |
Mica-S 15x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.0 |
m |
LS Vina |
562,500 |
58 |
Mica-S 15x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.25 |
m |
LS Vina |
652,500 |
59 |
Mica-S 15x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x1.5 |
m |
LS Vina |
686,250 |
60 |
Mica-S 15x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 15x2.5 |
m |
LS Vina |
956,250 |
61 |
Mica-S 16x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x0.75 |
m |
LS Vina |
540,000 |
62 |
Mica-S 16x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.0 |
m |
LS Vina |
600,000 |
63 |
Mica-S 16x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.25 |
m |
LS Vina |
696,000 |
64 |
Mica-S 16x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x1.5 |
m |
LS Vina |
732,000 |
65 |
Mica-S 16x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 16x2.5 |
m |
LS Vina |
1,020,000 |
66 |
Mica-S 19x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x0.75 |
m |
LS Vina |
641,250 |
67 |
Mica-S 19x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.0 |
m |
LS Vina |
712,500 |
68 |
Mica-S 19x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.25 |
m |
LS Vina |
826,500 |
69 |
Mica-S 19x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x1.5 |
m |
LS Vina |
869,250 |
70 |
Mica-S 19x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 19x2.5 |
m |
LS Vina |
1,211,250 |
71 |
Mica-S 20x0.75 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x0.75 |
m |
LS Vina |
675,000 |
72 |
Mica-S 20x1.0 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.0 |
m |
LS Vina |
750,000 |
73 |
Mica-S 20x1.25 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.25 |
m |
LS Vina |
870,000 |
74 |
Mica-S 20x1.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x1.5 |
m |
LS Vina |
915,000 |
75 |
Mica-S 20x2.5 |
Cáp chống cháy chống nhiễu 20x2.5 |
m |
LS Vina |
1,275,000 |
Điện áp 0.6/1KV
Lõi đồng, bọc lưới chống nhiễu (SB) hoặc băng chống nhiễu (S)
Kết cấu: Cu/PVC/PVC-S hoặc Cu/PVC/PVC-Sb ký hiệu DVV-S hoặc DVV-Sb
Lõi đánh số hoặc phân màu
STT |
Mã sản phẩm |
Tên sản phẩm |
ĐVT |
Nhãn hiệu |
Đơn giá |
1 |
DVV 2x0.75 |
Cáp điều khiển 2x0.75 |
m |
LS Vina |
42,750 |
2 |
DVV 2x1.0 |
Cáp điều khiển 2x1.0 |
m |
LS Vina |
47,500 |
3 |
DVV 2x1.25 |
Cáp điều khiển 2x1.25 |
m |
LS Vina |
55,100 |
4 |
DVV 2x1.5 |
Cáp điều khiển 2x1.5 |
m |
LS Vina |
57,950 |
5 |
DVV 2x2.5 |
Cáp điều khiển 2x2.5 |
m |
LS Vina |
80,750 |
6 |
DVV 3x0.75 |
Cáp điều khiển 3x0.75 |
m |
LS Vina |
64,125 |
7 |
DVV 3x1.0 |
Cáp điều khiển 3x1.0 |
m |
LS Vina |
71,250 |
8 |
DVV 3x1.25 |
Cáp điều khiển 3x1.25 |
m |
LS Vina |
82,650 |
9 |
DVV 3x1.5 |
Cáp điều khiển 3x1.5 |
m |
LS Vina |
86,925 |
10 |
DVV 3x2.5 |
Cáp điều khiển 3x2.5 |
m |
LS Vina |
121,125 |
11 |
DVV 4x0.75 |
Cáp điều khiển 2x0.75 |
m |
LS Vina |
85,500 |
12 |
DVV 4x1.0 |
Cáp điều khiển 2x1.0 |
m |
LS Vina |
95,000 |
13 |
DVV 4x1.25 |
Cáp điều khiển 2x1.25 |
m |
LS Vina |
110,200 |
14 |
DVV 4x1.5 |
Cáp điều khiển 2x1.5 |
m |
LS Vina |
115,900 |
15 |
DVV 4x2.5 |
Cáp điều khiển 2x2.5 |
m |
LS Vina |
161,500 |
16 |
DVV 5x0.75 |
Cáp điều khiển 3x0.75 |
m |
LS Vina |
106,875 |
17 |
DVV 5x1.0 |
Cáp điều khiển 3x1.0 |
m |
LS Vina |
118,750 |
18 |
DVV 5x1.25 |
Cáp điều khiển 3x1.25 |
m |
LS Vina |
137,750 |
19 |
DVV 5x1.5 |
Cáp điều khiển 3x1.5 |
m |
LS Vina |
144,875 |
20 |
DVV 5x2.5 |
Cáp điều khiển 3x2.5 |
m |
LS Vina |
201,875 |
21 |
DVV 6x0.75 |
Cáp điều khiển 6x0.75 |
m |
LS Vina |
128,250 |
22 |
DVV 6x1.0 |
Cáp điều khiển 6x1.0 |
m |
LS Vina |
142,500 |
23 |
DVV 6x1.25 |
Cáp điều khiển 6x1.25 |
m |
LS Vina |
165,300 |
24 |
DVV 6x1.5 |
Cáp điều khiển 6x1.5 |
m |
LS Vina |
173,850 |
25 |
DVV 6x2.5 |
Cáp điều khiển 6x2.5 |
m |
LS Vina |
242,250 |
26 |
DVV 7x0.75 |
Cáp điều khiển 7x0.75 |
m |
LS Vina |
149,625 |
27 |
DVV 7x1.0 |
Cáp điều khiển 7x1.0 |
m |
LS Vina |
166,250 |
28 |
DVV 7x1.25 |
Cáp điều khiển 7x1.25 |
m |
LS Vina |
192,850 |
29 |
DVV 7x1.5 |
Cáp điều khiển 7x1.5 |
m |
LS Vina |
202,825 |
30 |
DVV 7x2.5 |
Cáp điều khiển 7x2.5 |
m |
LS Vina |
282,625 |
31 |
DVV 8x0.75 |
Cáp điều khiển 8x0.75 |
m |
LS Vina |
171,000 |
32 |
DVV 8x1.0 |
Cáp điều khiển 8x1.0 |
m |
LS Vina |
190,000 |
33 |
DVV 8x1.25 |
Cáp điều khiển 8x1.25 |
m |
LS Vina |
220,400 |
34 |
DVV 8x1.5 |
Cáp điều khiển 8x1.5 |
m |
LS Vina |
231,800 |
35 |
DVV 8x2.5 |
Cáp điều khiển 8x2.5 |
m |
LS Vina |
323,000 |
36 |
DVV 9x0.75 |
Cáp điều khiển 9x0.75 |
m |
LS Vina |
192,375 |
37 |
DVV 9x1.0 |
Cáp điều khiển 9x1.0 |
m |
LS Vina |
213,750 |
38 |
DVV 9x1.25 |
Cáp điều khiển 9x1.25 |
m |
LS Vina |
247,950 |
39 |
DVV 9x1.5 |
Cáp điều khiển 9x1.5 |
m |
LS Vina |
260,775 |
40 |
DVV 9x2.5 |
Cáp điều khiển 9x2.5 |
m |
LS Vina |
363,375 |
41 |
DVV 10x0.75 |
Cáp điều khiển 10x0.75 |
m |
LS Vina |
213,750 |
42 |
DVV 10x1.0 |
Cáp điều khiển 10x1.0 |
m |
LS Vina |
237,500 |
43 |
DVV 10x1.25 |
Cáp điều khiển 10x1.25 |
m |
LS Vina |
275,500 |
44 |
DVV 10x1.5 |
Cáp điều khiển 10x1.5 |
m |
LS Vina |
289,750 |
45 |
DVV 10x2.5 |
Cáp điều khiển 10x2.5 |
m |
LS Vina |
403,750 |
46 |
DVV 12x0.75 |
Cáp điều khiển 12x0.75 |
m |
LS Vina |
256,500 |
47 |
DVV 12x1.0 |
Cáp điều khiển 12x1.0 |
m |
LS Vina |
285,000 |
48 |
DVV 12x1.25 |
Cáp điều khiển 12x1.25 |
m |
LS Vina |
330,600 |
49 |
DVV 12x1.5 |
Cáp điều khiển 12x1.5 |
m |
LS Vina |
347,700 |
50 |
DVV 12x2.5 |
Cáp điều khiển 12x2.5 |
m |
LS Vina |
484,500 |
51 |
DVV 14x0.75 |
Cáp điều khiển 14x0.75 |
m |
LS Vina |
299,250 |
52 |
DVV 14x1.0 |
Cáp điều khiển 14x1.0 |
m |
LS Vina |
332,500 |
53 |
DVV 14x1.25 |
Cáp điều khiển 14x1.25 |
m |
LS Vina |
385,700 |
54 |
DVV 14x1.5 |
Cáp điều khiển 14x1.5 |
m |
LS Vina |
405,650 |
55 |
DVV 14x2.5 |
Cáp điều khiển 14x2.5 |
m |
LS Vina |
565,250 |
56 |
DVV 15x0.75 |
Cáp điều khiển 15x0.75 |
m |
LS Vina |
320,625 |
57 |
DVV 15x1.0 |
Cáp điều khiển 15x1.0 |
m |
LS Vina |
356,250 |
58 |
DVV 15x1.25 |
Cáp điều khiển 15x1.25 |
m |
LS Vina |
413,250 |
59 |
DVV 15x1.5 |
Cáp điều khiển 15x1.5 |
m |
LS Vina |
434,625 |
60 |
DVV 15x2.5 |
Cáp điều khiển 15x2.5 |
m |
LS Vina |
605,625 |
61 |
DVV 16x0.75 |
Cáp điều khiển 16x0.75 |
m |
LS Vina |
342,000 |
62 |
DVV 16x1.0 |
Cáp điều khiển 16x1.0 |
m |
LS Vina |
380,000 |
63 |
DVV 16x1.25 |
Cáp điều khiển 16x1.25 |
m |
LS Vina |
440,800 |
64 |
DVV 16x1.5 |
Cáp điều khiển 16x1.5 |
m |
LS Vina |
463,600 |
65 |
DVV 16x2.5 |
Cáp điều khiển 16x2.5 |
m |
LS Vina |
646,000 |
66 |
DVV 19x0.75 |
Cáp điều khiển 19x0.75 |
m |
LS Vina |
406,125 |
67 |
DVV 19x1.0 |
Cáp điều khiển 19x1.0 |
m |
LS Vina |
451,250 |
68 |
DVV 19x1.25 |
Cáp điều khiển 19x1.25 |
m |
LS Vina |
523,450 |
69 |
DVV 19x1.5 |
Cáp điều khiển 19x1.5 |
m |
LS Vina |
550,525 |
70 |
DVV 19x2.5 |
Cáp điều khiển 19x2.5 |
m |
LS Vina |
767,125 |
71 |
DVV 20x0.75 |
Cáp điều khiển 20x0.75 |
m |
LS Vina |
427,500 |
72 |
DVV 20x1.0 |
Cáp điều khiển 20x1.0 |
m |
LS Vina |
475,000 |
73 |
DVV 20x1.25 |
Cáp điều khiển 20x1.25 |
m |
LS Vina |
551,000 |
74 |
DVV 20x1.5 |
Cáp điều khiển 20x1.5 |
m |
LS Vina |
579,500 |
75 |
DVV 20x2.5 |
Cáp điều khiển 20x2.5 |
m |
LS Vina |
807,500 |