XUẤT XỨ TIÊU CHUẨN CHẤT LƯỢNG DÂY ĐIỆN LS Vina
✅Chủng loại | Dây điện |
✅Nhãn hiệu | LS Vina |
💜Giá cả | Trực tiếp nhà máy |
✅Hàng hoá | Sẵn hàng số lượng lớn |
🆗Chất lượng | 🆕Mới 100%, chính hãng nhà máy LS Vina |
✅Thương hiệu | Toàn cầu |
✅Xuất xứ | Hàn Quốc |
☎Hỗ trợ | 24/7 mọi lúc, mọi nơi |
✅Giao hàng | Một nối nhạc |
Là công ty thành viên của tập đoàn LS Vina của Hàn Quốc
Dây điện LS Vina có xuất xứ hàn quốc, sản xuất tại Việt Nam
Dây điện LS Vina có xuất xứ hàn quốc, sản xuất tại Việt Nam
Nhà máy sản xuất dây điện LS Vina đặt tại Hải Phòng, Việt Nam. Toàn bộ công nghệ, dây truyền đều được nhập khẩu và sản xuất theo tiêu chuẩn cáp điện Hàn Quốc
Cáp điện LS Vina là dòng dây điện cao cấp nhất trong tất cả các dòng dây điện tại Việt Nam.
Các công trình lớn, đẳng cấp thường dùng dây điện LS Vina. Không như các dòng cáp bình dân, cáp ls vina mang đến giá trị, chất lượng và đẳng cấp của công trình, chủ đầu tư
Dây điện LS Vina sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60227-3(4,5) hay TCVN 6610-3(4,5)
Dây điện LS được sản xuất trên dây truyển hiện đại, nguyên liệu đầu vào ổn định chất lượng và đặc biệt hệ thống giám sát kiểm tra quản lý chất lượng tiêu chuẩn thế giới tạo ra sản phẩm hàng loại có độ chính xác cao tuyệt đối
Dây điện LS Vina sản xuất theo tiêu chuẩn IEC 60227-3(4,5) hay TCVN 6610-3(4,5)
Dây điện LS được sản xuất trên dây truyển hiện đại, nguyên liệu đầu vào ổn định chất lượng và đặc biệt hệ thống giám sát kiểm tra quản lý chất lượng tiêu chuẩn thế giới tạo ra sản phẩm hàng loại có độ chính xác cao tuyệt đối
LIÊN HỆ PHÒNG BÁN HÀNG DÂY ĐIỆN LS VINA - 0962 125 389
Hotline dây cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0962125389
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Mô tả: Dây điện ls vina 1 lõi, đơn cứng 7 sợi, cách điện PVC
Kết cấu: Cu/PVC - viết tắt CV
Lõi đồng bện Class2, điện áp 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1
Xem chi tiết: thông số kỹ thuật dây điện 1 LS Vina 1 lõi đơn cứng (catalogue dây 1 lõi cứng ls vina)
Xem Full bảng giá dây điện LS Vina
Xem full bảng giá dây cáp điện ls vina
Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina
Phòng bán hàng cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0917286996
Phòng hỗ trợ cáp điện LS Vina: Call/Zalo: 0898288986
Email: lsvinaelectric@gmail.com
Mua hàng trực tiếp tại LS VINA ELECTRICAL khách hàng được cam kết:
Hàng chính hãng 100%, sẵn đầy đủ các loại dây cáp điện để phục vụ việc xây lắp điện trong dân dụng và công nghiệp
Giá cả cạnh tranh các hãng dây cáp điện khác, cập nhật hàng ngày
Thanh toán an toàn tuyệt đối, linh hoạt và tiện dụng nhất hỗ trợ các hình thức như: tiền mặt, chuyển khoản, bảo lãnh ngân hàng
Giấy tờ chính hãng đầy đủ hồ sơ kỹ thuật chất lượng sản phẩm và xuất xứ sản phẩm
Chính sách bán hàng linh hoạt, mềm dẻo không áp cứng do đó hỗ trợ các đại lý, nhà phân phối, hay dự án lớn được hỗ trợ tốt nhất về giá và thanh toán
Bảng giá dây điện đơn LS Vina CV
STT | Mã | Tên sản phẩm | Nhãn hiệu | ĐVT | Đơn giá |
1 | CV 1x0.5 | Dây điện LS Vina 1x0.5 | ls vina | m | 13.000 |
2 | CV 1x0.75 | Dây điện LS Vina 1x0.75 | ls vina | m | 13.200 |
3 | CV 1x1.0 | Dây điện LS Vina 1x1.0 | ls vina | m | 13.900 |
4 | CV 1x1.25 | Dây điện LS Vina 1x1.25 | ls vina | m | 14.100 |
5 | CV 1x1.5 | Dây điện LS Vina 1x1.5 | ls vina | m | 14.659 |
6 | CV 1x2.5 | Dây điện LS Vina 1x2.5 | ls vina | m | 23.429 |
7 | CV 1x4.0 | Dây điện LS Vina 1x4.0 | ls vina | m | 36.776 |
8 | CV 1x6.0 | Dây điện LS Vina 1x6.0 | ls vina | m | 53.875 |
Kết cấu: Cu/PVC - viết tắt CV
Lõi đồng bện Class2, điện áp 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: AS/NSZ 5000.1
Xem chi tiết: thông số kỹ thuật dây điện 1 LS Vina 1 lõi đơn cứng (catalogue dây 1 lõi cứng ls vina)
Xem Full bảng giá dây điện LS Vina
Xem full bảng giá dây cáp điện ls vina
Download pdf bảng giá dây cáp điện ls vina
Bảng giá dây điện nhiều lõi LS Vina CVV
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
Dây điện 2 lõi LS Vina |
|||||
1 | CVV 2x 1.5 | Dây điện 2x 1.5 | m | LS Vina | 31,117 |
2 | CVV 2x 2.5 | Dây điện 2x 2.5 | m | LS Vina | 50,023 |
3 | CVV 2x 4 | Dây điện 2x 4 | m | LS Vina | 78,717 |
4 | CVV 2x 6 | Dây điện 2x 6 | m | LS Vina | 117,636 |
Dây điện 3 lõi LS Vina |
|||||
1 | CVV 3x 1.5 | Dây điện 3x 1.5 | m | LS Vina | 48,658 |
2 | CVV 3x 2.5 | Dây điện 3x 2.5 | m | LS Vina | 79,162 |
3 | CVV 3x 4 | Dây điện 3x 4 | m | LS Vina | 120,965 |
4 | CVV 3x 6 | Dây điện 3x 6 | m | LS Vina | 182,306 |
Dây điện 4 lõi LS Vina |
|||||
1 | CVV 4x 1.5 | Dây điện 4x 1.5 | m | LS Vina | 67,520 |
2 | CVV 4x 2.5 | Dây điện 4x 2.5 | m | LS Vina | 107,917 |
3 | CVV 4x 4 | Dây điện 4x 4 | m | LS Vina | 169,381 |
4 | CVV 4x 6 | Dây điện 4x 6 | m | LS Vina | 248,151 |
Dây điện 5 lõi LS Vina |
|||||
1 | CVV 5x 1.5 | Dây điện 5x 1.5 | m | LS Vina | 82,327 |
2 | CVV 5x 2.5 | Dây điện 5x 2.5 | m | LS Vina | 131,583 |
3 | CVV 5x 4 | Dây điện 5x 4 | m | LS Vina | 206,526 |
4 | CVV 5x 6 | Dây điện 5x 6 | m | LS Vina | 302,570 |
Bảng giá dây điện mềm LS Vina
Kết cấu Cu/PVC
Lõi đồng, cách điện PVC
Lõi bện cấp 5(Class5)
Vỏ bọc điện áp 300/500V (450/750V) 0.6/1kV
Tiêu chuẩn: TCVN 6610-3 - AS/NZS 5000.1
Ký hiệu VCm - VC - VCSF
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 300/500V, TCVN 66130 | |||||
1 | VCSF 1x0.5 | dây điện mềm 1x0.5 | m | ls vina | 12,500 |
2 | VCSF 1x0.75 | dây điện mềm 1x0.75 | m | ls vina | 13,200 |
2 | VCSF 1x1 | dây điện mềm 1x1 | m | ls vina | 13,900 |
3 | VCSF 1x1.25 | dây điện mềm 1x1.25 | m | ls vina | 14,100 |
Dây điện mềm một lõi bọc PVC điện áp 450/750V, TCVN 66130 | |||||
4 | VCSF 1x1.5 | dây điện mềm 1x1.5 | m | ls vina | 14,659 |
5 | VCSF 1x2.5 | dây điện mềm 1x2.5 | m | ls vina | 23,429 |
6 | VCSF 1x4 | dây điện mềm 1x4 | m | ls vina | 36,774 |
7 | VCSF 1x6 | dây điện mềm 1x6 | m | ls vina | 53,875 |
Bảng giá dây điện chống cháy ls vina
STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | ĐVT | Nhãn hiệu | Đơn giá |
Dây điện chống cháy 1 lõi | |||||
1 | CVV/Mica 1x 1.5 | Dây chống cháy 1x 1.5 | m | LS Vina | 25,776 |
2 | CVV/Mica 1x 2.5 | Dây chống cháy 1x 2.5 | m | LS Vina | 36,552 |
4 | CVV/Mica 1x 4 | Dây chống cháy 1x 4 | m | LS Vina | 52,296 |
6 | CVV/Mica 1x 6 | Dây chống cháy 1x 6 | m | LS Vina | 72,569 |
Dây điện chống cháy 2 lõi | |||||
1 | CVV/Mica 2x 1.5 | Dây chống cháy 2x 1.5 | m | LS Vina | 60,048 |
2 | CVV/Mica 2x 2.5 | Dây chống cháy 2x 2.5 | m | LS Vina | 83,852 |
4 | CVV/Mica 2x 4 | Dây chống cháy 2x 4 | m | LS Vina | 116,531 |
6 | CVV/Mica 2x 6 | Dây chống cháy 2x 6 | m | LS Vina | 156,252 |
Dây điện chống cháy 3 lõi | |||||
1 | CVV/Mica 3x 1.5 | Dây chống cháy 3x 1.5 | m | LS Vina | 119,930 |
2 | CVV/Mica 3x 2.5 | Dây chống cháy 3x 2.5 | m | LS Vina | 165,080 |
4 | CVV/Mica 3x 4 | Dây chống cháy 3x 4 | m | LS Vina | 231,185 |
6 | CVV/Mica 3x 6 | Dây chống cháy 3x 6 | m | LS Vina | 317,216 |
Dây điện chống cháy 4 lõi | |||||
1 | CVV/Mica 4x 1.5 | Dây chống cháy 4x 1.5 | m | LS Vina | 149,822 |
2 | CVV/Mica 4x 2.5 | Dây chống cháy 4x 2.5 | m | LS Vina | 210,651 |
4 | CVV/Mica 4x 4 | Dây chống cháy 4x 4 | m | LS Vina | 297,162 |
6 | CVV/Mica 4x 6 | Dây chống cháy 4x 6 | m | LS Vina | 409,431 |